Trái nghĩa của concernCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của ... to have no
concern in an affair: không có lợi
gì trong một việc nào ...
Đồng nghĩa của concernCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của ... to have no
concern in an affair: không có lợi
gì trong một việc nào ...
Trái nghĩa của concernedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của concerned. ... Nghĩa là
gì:
concerned concerned /kən'sə:nd/.
Đồng nghĩa của concernedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của concerned. ... Nghĩa là
gì:
concerned concerned /kən'sə:nd/.
Trái nghĩa của businessCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Nghĩa là
gì: business business /'biznis/ (biz) /biz/ (busyness) /'bizinis/.
의 반의어 concern에 중요하다 ▷ This
concerns all of us. 이것은 우리 모두에게 관계가 있다. 2 [
concern oneself로] 관계하다, 관여하다(⇒
concerned 2), 종사하다 《 ...
Trái nghĩa của majorityCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của majority. ... Nghĩa là
gì: majority majority /mə'dʤɔriti/. danh từ.
Sinonim dari concern... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari concern. ... dari concerning
concern trái nghĩa với gì Đồng nghĩa với concerned idiom mit ...
Đồng nghĩa của businessCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... it one's business to do something: coi nhiệm vụ
của mình là phải làm cái
gì ...
Antonim dari concern... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari concern. ... dari concerning
concern trái nghĩa với gì Đồng nghĩa với concerned idiom mit ...