Trái nghĩa của continueNghĩa là gì:
continue continue /kən'tinju:/ động
từ. tiếp tục, làm tiếp. to
continue one's narrative: tiếp tục câu chuyện; to be
continued: còn tiếp nữa.
Đồng nghĩa của continueĐộng
từ. proceed regenerate renew restore ;
Từ gần
nghĩa.
continue activity
continue ahead
continued continued activity ; Translations for
continue. Latin Korean ...
Trái nghĩa của continuesNghĩa là gì:
continues continue /kən'tinju:/ động
từ. tiếp tục, làm tiếp. to
continue one's narrative: tiếp tục câu chuyện; to be
continued: còn tiếp nữa.
Trái nghĩa của continuedCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
continued.
Đồng nghĩa của continuesđộng
từ. tiếp tục, làm tiếp. to
continue one's narrative: tiếp tục câu chuyện; to be
continued: còn tiếp nữa. giữ, duy trì. to
continue someone in a post: ...
Đồng nghĩa của continuedTính
từ. sustained constant continual continuous nonstop unrelenting unremitting persistent unceasing prolonged chronic lasting perpetual unbroken ...
Nghĩa của continueCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
continue.
의 반의어 continue유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 continue. ... continue cac tu dong nghia cua continue sinonim dari
continue từ đồng nghĩa với continue ...
Trái nghĩa của unableNghĩa là gì: unable unable /'ʌn'eibl/. tính
từ. không có năng lực, không có khả năng, bất tài. to be unable to: không thể (làm được việc gì) ...
trái nghĩa với stubbornqual e il contrario di stubborn stubborn là gì trái nghĩa với stubborn antonim ... Trái nghĩa của
continue. Cùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách ...