controlled substances là gìFree Dictionary for word usage
controlled substances là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của cokeNghĩa
là gì: coke coke /kouk/. danh từ. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (như) ...
controlled substance freebase happy dust joy powder nose candy speedball white ...
conversation piece Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. conversation piece Thành ngữ, tục ngữ ...
controlled substance convalesce convalesce from convalesce from (something) ...
subject to, be Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. subject to, be Thành ngữ, tục ngữ. subject to, be. subject to, be 1) Be under the
control ...
substance succession such. An ...
Đồng nghĩa của circumstancesNghĩa
là gì: circumstances circumstance /'sə:kəmstəns/. danh từ số nhiều. hoàn ...
control Đồng nghĩa của circumstantial Đồng nghĩa của circumstantiality Đồng ...
Trái nghĩa của subNghĩa
là gì: sub sub /sʌb/. danh từ. (thông tục) người cấp dưới. tàu ngầm. sự ...
control Trái nghĩa của exchange Trái nghĩa của hesitate Trái nghĩa của resource ...
Đồng nghĩa của mainNghĩa
là gì: main main /mein/. danh từ. cuộc chọi gà. danh từ. with might and ...
substance Đồng nghĩa của illustrious Đồng nghĩa của success Đồng nghĩa của ...
Trái nghĩa của equipmentNghĩa
là gì: equipment equipment /i'kwipmənt/. danh từ. sự trang bị. đồ trang ...
control equipment: thiết bị điều khiển. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những phương tiện vận ...
Đồng nghĩa của subjectNghĩa
là gì: subject subject /'sʌbdʤikt/. danh từ. chủ đề; vấn đề. to propose a subject for the debate: đề nghị chủ đề một cuộc thảo luận ...
Trái nghĩa của trendNghĩa
là gì: Trend Trend. (Econ) Xu hướng. + Còn gọi
là xu hướng theo thời ...
control Trái nghĩa của bias Trái nghĩa của motion Trái nghĩa của characteristic ...