Dictionary coupled with nghĩa là gì

Loading results
Đồng nghĩa của coupled with
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của coupled with.
coupled with nghĩa là gì
Free Dictionary for word usage coupled with nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của couple
Nghĩa là gì: couple couple /'kʌpl/. danh từ. đôi, cặp. a couple of girls: đôi bạn gái. đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn); cặp nam nữ ...
Trái nghĩa của couples
Nghĩa là gì: couples couple /'kʌpl/. danh từ. đôi, cặp. a couple of girls: đôi bạn gái. đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn); cặp nam nữ ...
odd couple Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Mặc dù thượng nghị sĩ và người bạn đời đang tranh cử của bà cặp đôi khá kỳ quặc ...
Đồng nghĩa của coupler
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của coupler. ... Nghĩa là gì: coupler coupler /'kʌplə/.
shoot from the lip Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... Nghĩa là gì: ac (alternating current) coupled flip-flop ac (alternating ...
Đồng nghĩa của coupon
Nghĩa là gì: Coupon Coupon. (Econ) Phiếu lãi, lãi suất trái phiếu. + một loại chứng thực dùng cho việc nhận tiền lãi đối với một chứng khoán có lãi cố ...
Đồng nghĩa của in the last couple of weeks
An in the last couple of weeks synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
country bumpkin Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ country bumpkin. ... Nghĩa là gì: bumpkin bumpkin /'bʌmpkin/.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock