crouch down là gìFree Dictionary for word usage
crouch down là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của crouch down... của croupier Đồng nghĩa của croupy
crouch down là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của crouch down ...
Trái nghĩa của crouch down... Trái nghĩa của Antonyms for kneel
crouch down là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của crouch down ...
Đồng nghĩa của squatNghĩa
là gì: squat squat /skwɔt/. tính từ. ngồi xổm, ngồi chồm chỗm. mập lùn, béo lùn (người). danh từ. sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm; thế ngồi xổm, ...
Đồng nghĩa của bendNghĩa
là gì: bend bend /bentʃ/. danh từ. chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ. a bend in the road: chỗ đường cong. khuỷ (tay, chân). (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); ...
Đồng nghĩa của descendNghĩa
là gì: descend descend /di'send/. ngoại động từ. xuống (cầu thang...) nội động từ. xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống.
Đồng nghĩa của backNghĩa
là gì: back back /bæk/. danh từ. lưng (người, vật). ván lưng, ván ngựa (ghế). đằng sau. at the back of the house: ở đằng sau nhà.
Trái nghĩa của backNghĩa
là gì: back back /bæk/. danh từ. lưng (người, vật). ván lưng, ván ngựa (ghế). đằng sau. at the back of the house: ở đằng sau nhà. mặt sau, mặt trái; ...
Đồng nghĩa của fall overtumble fall
down collapse trip trip over go head over heels err fall skip slide ...
crouch grovel abase blandish bow cajole cotton court cower crawl creep ...
Đồng nghĩa của snaking... Từ điển trái nghĩa · Thành ngữ, tục ngữ · Truyện tiếng Anh. Đồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì: snaking snaking.