Đồng nghĩa của take part in... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take part in. ... part in
Cum tu dong nghia vs take part in Took park cung nghia voi tư nao ...
những cụm tử đồng nghĩa với take part inFree Dictionary for word usage những
cụm tử đồng nghĩa với
take part in, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của take part in... từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của
take part in. ... đồng nghĩa với
took part Từ đồng nghĩa take part in
Cum tu dong nghia vs ...
Sinonim dari take part in... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari take part in. ... took part Từ đồng nghĩa take part in
Cum tu dong nghia vs take part in Took ...
의 동의어 take part in유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 동의어 take part in. ... đồng nghĩa với took part Từ đồng nghĩa take part in
Cum tu dong nghia vs take part in ...
Đồng nghĩa của make progressCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của make progress.
Đồng nghĩa của tolerateCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa ... nghia
vs tolerate trai nghia tu tolerate
cụm từ trái nghĩa với tolerate ...
Đồng nghĩa của believeNghĩa là gì: believe believe /bi'li:v/.
động từ. tin, tin tưởng. to believe in something: tin tưởng ở ai. cho rằng, nghĩ rằng. I believe him to be sincere: ...
Đồng nghĩa của visitCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của visit.
Trái nghĩa của take care of thingsCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của
take care of things.