Đồng nghĩa của cut throat prices nghĩa là gìAn
cut throat prices nghĩa là gì synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
의 의미 cutthroat... cutting edge cutting fluid cutting horse cutting room Cutthroat là gì
cut throat prices nghĩa là gì. An cutthroat meaning dictionary is a great resource for ...
Antonym of cutthroat... cut throat Antonym of cut through Antonym of cut through red tape Antonym of cutting Antonym of cutting away Cutthroat là gì
cut throat prices nghĩa là gì. An ...
cutthroat Idiom, slang phrases... cutting forces cutting gauge cutting in cutting into pieces cutting materials cutting-off wheel Cutthroat là gì
cut throat prices nghĩa là gì. An cutthroat ...
cut throat Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
cut throat. ...
Nghĩa là gì:
cutthroat cutthroat /'kʌtθrout/. danh từ. kẻ ...
cut wolf loose Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: foot-loose foot-loose /'futlu:s/. tính từ. (từ Mỹ,
nghĩa Mỹ) rộng ...
cut-off point
cut-rate
cuts cutter
cutthroat cutthroat competition
cutthroat ...
의 반의어 cutthroatcut·
throat n. 1 살인자(murderer) 2 《영》 (접을 수 있는) 서양 면도칼 3 【카드】 ...
cutting 의 반의어
cutting away
Cutthroat là gì cut throat prices nghĩa là gì.
cut the ice Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: 2-way device 2-way device. (Tech) thiết bị 2 chiều/thu phát.
cut ...
throat cut through
cut through (something)
cut through (something) like a ...
cut to the bone Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
cut to the bone.
Đồng nghĩa của boneNghĩa là gì: bone bone /boun/. danh từ. xương. frozen to the bone: rét thấu ... to
cut price to the bone. giảm giá hàng tới mức tối thiểu. to feel in one's bones.