danh từ của modestFree Dictionary for word usage
danh từ của modest, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của modestNghĩa là gì:
modest modest /'mɔdist/. tính
từ. khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn. the hero was very
modest about his great deals: người anh hùng rất khiêm ...
Sinonim dari modest... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari modest. ... đồng nghĩa trái nghĩa modest
danh từ của modest modest 反対 trái nghĩa với modest.
의 반의어 modest유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어
modest. ...
modest từ đồng nghĩa trái nghĩa
modest danh từ của modest modest 反対 trái nghĩa với
modest.
Đồng nghĩa của intermediateNghĩa là gì: intermediate intermediate /,intə'mi:djət/. tính từ. ở giữa.
danh từ ((cũng) intermediary). người làm trung gian, người hoà giải.
Antonim dari modest... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari modest. ... đồng nghĩa trái nghĩa modest
danh từ của modest modest 反対 trái nghĩa với modest.
の同義語 modest類似の言葉の辞書、別の表現、同義語、イディオム の同義語
modest. ... từ đồng nghĩa trái nghĩa
modest danh từ của modest modest 反対 trái nghĩa với
modest.
Đồng nghĩa của bargainNghĩa là gì: bargain bargain /'bɑ:gin/.
danh từ. sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán. to make a bargain with somebody: mặc cả với ai.
Trái nghĩa của pridedanh từ. sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căng. false pride: tính tự ái; tính kiêu căng ngạo ...
Trái nghĩa của shytính từ. nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn. to be shy of doing something: dè dặt không ...
danh từ. sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né ... Trái nghĩa
của shy ...