Đồng nghĩa của date backCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
date back. ...
nghĩa là j arti
dating back date back to
là gì dates back là gì.
date back Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesdate to hay date back
date back nghĩa là j arti dating back date back to là gì dates back là gì. An date back idiom dictionary is a great resource for ...
Đồng nghĩa của dateNghĩa là gì:
date date /deit/. danh từ. quả chà
là. (thực vật học) cây chà
là. danh từ. ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ. what's the
date today?
同义词date back...
nghĩa là j arti
dating back date back to
là gì dates back là gì. An
date back ... It contains a list of words with similar meanings with
date back, allowing users ...
have passed your sell by date Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa là gì: accommodate accommodate /ə'kɔmədeit/. ngoại động từ. điều tiết ... date
date back to. 1.have existed since;go back to;trace back to 始于(某一 ...
Đồng nghĩa của out of dateNghĩa là gì: out of
date out of
date /'autəv'deit/. phó từ. không còn đúng mốt ... anachronous antique
back number behind the times
dated dusty démodé has-been ...
Đồng nghĩa của datesNghĩa là gì:
dates date /deit/. danh từ. quả chà
là. (thực vật học) cây chà
là. danh từ. ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ. what's the
date today?
stab in the back Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesBoth the noun and verb forms of this idiom, alluding to a physical attack when one's
back is turned,
date from the early 1900s. ...
có nghĩa là "phản bội ai đó." ...
Đồng nghĩa của dating agencyNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của dating agency. Danh từ. Someone ... Từ gần
nghĩa.
dating back dating bar dating bars dating coach dating coworkers ...
day and night Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesTừ điển đồng
nghĩa · Từ điển trái
nghĩa · Thành ngữ, tục ngữ · Truyện tiếng Anh. Đồng
nghĩa, Trái
nghĩa,
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. day and night Thành ...