day out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesadv. phr. Regularly; consistently; all the time; always. He plays good tennis day in and
day out. Also used with several other time words ...
Đồng nghĩa của day in day outCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của day in
day out. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của day in day ...
Đồng nghĩa của day offNghĩa là gì: day off day off. danh từ. ngày nghỉ. Đồng
nghĩa của day off. Danh ... day of the week Đồng
nghĩa của day one Đồng
nghĩa của
day out. An day off ...
Trái nghĩa của day in day outCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của day in
day out. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái
nghĩa của day in day ...
strung out Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseschuỗi ra. 1. Theo
nghĩa đen, để kéo căng, rút ra hoặc kéo dài một cái
gì đó, thường
là một sợi
dây hoặc một loại
dây nào đó. Hãy chắc chắn rằng
dây các đèn ...
Đồng nghĩa của dayNghĩa là gì: day day /dei/. danh từ. ban ngày. the sun gives us light during ... day in,
day out: ngày ngày, ngày lại ngày; day by; day after day; from day to ...
Đồng nghĩa của visitNghĩa là gì: visit visit /'vizit/. danh từ. sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm ...
day trip Đồng
nghĩa của come around Đồng
nghĩa của go to Đồng
nghĩa của ...
day and night Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
day and night Thành ngữ, tục ngữ.
day and ... Why do you always stay
out until all hours of the
day and night? • I like to stay ...
Đồng nghĩa của out of dateNghĩa là gì: out of date out of date /'autəv'deit/. phó từ. không còn đúng mốt ...
days out of it out of style rococo. Tính từ. bent fossilized fossilised ...
Đồng nghĩa của day by dayNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của
day by
day. Tính từ. constantly ... Phó từ. gradually slowly little by little bit by bit step by step ...