Dictionary demonstrate đồng nghĩa với

Loading results
Đồng nghĩa của demonstrate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của demonstrate.
Đồng nghĩa của demonstration
sự chứng minh, sự thuyết minh · luận chứng · (chính trị) cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành, cuộc biểu dương lực lượng · (quân sự) cuộc thao diễn ...
Đồng nghĩa của demonstrating
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của demonstrating.
Trái nghĩa của demonstrate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của demonstrate.
Đồng nghĩa của showcase
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa ... Động từ. effect advertise boast demonstrate ... English Vocalbulary. Đồng nghĩa của show bias Đồng nghĩa của show ...
Đồng nghĩa của display - Synonym of animating
biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra (lòng can đảm...) (ngành in) sắp (chữ) nổi bật. Đồng nghĩa của display ...
Đồng nghĩa của prove - Synonym of animating
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của prove.
Đồng nghĩa của show - Synonym of consenting
Nghĩa là gì: show show /ʃou/. danh từ. sự bày tỏ. to vote by show of hands: biểu quyết bằng giơ tay. sự trưng bày; cuộc triển lãm.
Đồng nghĩa của exhibit - Synonym of consenting
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa ... Động từ. show display unveil put on a display put on view reveal demonstrate ... Đồng nghĩa của exhausts Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của illustrate - Synonym of animating
minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ...) · (từ cổ,nghĩa cổ) soi sáng, chiếu sáng, làm sáng tỏ · (từ cổ,nghĩa cổ) làm nổi tiếng, làm rạng danh ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock