Đồng nghĩa của dismisseddismiss!: giải tán! (tiếng ra lệnh sau buổi tập...) cho đi. đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...).
Trái nghĩa của dismisseddismiss!: giải tán! (tiếng ra lệnh sau buổi tập...) cho đi. đuổi ra, thải hồi, sa thải (người ...
Đồng nghĩa của dismiss - Synonym of neutralizergiải tán (đám đông tụ tập, quân đội...) · cho đi · đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...) · gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ...) · bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một ...
Trái nghĩa của dismissdismiss!: giải tán! (tiếng ra lệnh sau buổi tập...) cho đi. đuổi ra, thải hồi, sa thải (người ...
Trái nghĩa của dismissalsự gạt bỏ, sự xua đuổi (ý nghĩ...) sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa (một vấn đề cốt để bỏ qua).
dismiss (someone or something) as (something) Thành ngữ, tục ngữdismiss (someone or something) as (something) Thành ngữ, tục ngữ · bác bỏ (ai đó hoặc cái
gì đó)
là (cái
gì đó) · bác bỏ điều
gì đó như một cái
gì đó.
trai nghia voi tu dismissednghia dismissed trai nghia voi tu dismissed
dismissed nghĩa là từ đối nghĩa dismissed ... ... ... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di ...
反义词dismissed...
dismiss 同義 dong
nghia dismissed trai
nghia voi tu
dismissed dismissed nghĩa là từ đối
nghĩa dismissed Antonim
dismissed sinonim dari
dismissed. An
dismissed ...
Đồng nghĩa của fired - Synonym of heartbreakingNghĩa là gì: fired fire /'faie/. danh từ. lửa, ánh ... Động từ.
dismissed dropped expelled ousted sacked ... English Vocalbulary. Đồng
nghĩa của interested Đồng ...
Đồng nghĩa của revokedhuỷ bỏ, thủ tiêu (sắc lệnh...); rút lui (quyết định, lời hứa...) thu hồi (giấy phép). nội ...