done deal Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesdone deal Thành ngữ, tục ngữ · một thỏa thuận vừa hoàn thành · thỏa thuận vừa hoàn thành · thỏa thuận xong · thỏa thuận xong,.
done deal nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
done deal nghĩa
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của doneNghĩa
là gì:
done done /dʌn/. động tính từ quá khứ của do. tính từ. xong, hoàn thành, đã thực hiện. mệt lử, mệt rã rời. đã qua đi. nấu chín.
big deal! Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesbig
deal! Thành ngữ, tục ngữ. thỏa thuận lớn. 1. Điều
gì đó được coi
là quan trọng hoặc do sau quả.
Là người đầu tiên trong gia (nhà) đình tốt nghề đại học ...
close a deal Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesclosing a
deal nghĩa
là gì. An close a
deal idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
done for Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesAfter he betrayed me, I vowed to do for him and abduct all of his above clients.2. To do article for addition else. In this usage, a noun or pronoun can be ...
when all is said and done Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Ngoài ra, sau tất cả
là nói và làm . Tuy nhiên, cuối cùng, như trong Khi tất cả vừa nói và làm, các bạn sĩ vừa làm những
gì họ có thể cho Gordon, ...
Đồng nghĩa của package dealNghĩa
là gì: package
deal package
deal /'pækidʤ'di:l/. danh từ. sự bán mớ, sự bán xô bồ. Đồng nghĩa của package
deal. Danh từ.
Đồng nghĩa của great deal... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của great
deal. ... Đồng nghĩa của greater Đồng nghĩa của greater number great
deal là gì.
Đồng nghĩa của strike a dealAn strike a
deal synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...