Đồng nghĩa của catastropheCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
catastrophe.
Đồng nghĩa của catastrophicCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
catastrophic.
Đồng nghĩa của disasterCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
disaster.
Trái nghĩa của catastropheCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
catastrophe.
Đồng nghĩa của natural disastersCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của natural
disasters.
Trái nghĩa của disasterCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
disaster.
Trái nghĩa của catastrophicCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
catastrophic.
Đồng nghĩa của tormentCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ...
Đồng nghĩa của
catastrophe Đồng nghĩa của misfortune
Đồng nghĩa của prey on ...
Đồng nghĩa của missingCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của missing.
Đồng nghĩa của the other sideCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của
catastrophe Đồng nghĩa của unfortunateness
Đồng nghĩa của ...