Đồng nghĩa của on your toesCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của on
your toes.
Trái nghĩa của on your toesCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của on
your toes.
Đồng nghĩa của alertĐồng nghĩa của alert. Phó từ. on
your mettle on
your toes with all
your wits about you on ...
Đồng nghĩa của keep on one s toesCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Đồng nghĩa của keep one's nose to
the grindstone
Đồng nghĩa của keep one's shirt on ...
Đồng nghĩa của on your todCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của on
your tod.
Đồng nghĩa của wary... vigilant alert cagey calculating canny discreet doubting gingerly handling with kid gloves heedful keeping on one's
toes on guard on
the lookout on
the ...
Đồng nghĩa của wide awakepaying attention alert alive attentive awake on one's
toes on
the job on top of ready sharp vital wide-awake with it ...
Đồng nghĩa của mindfulNghĩa là gì: mindful mindful. tính từ. chú ý, lưu tâm, lo lắng tới, nhớ tới.
Đồng nghĩa của mindful. Phó từ. on
the watch on one's
toes on guard on lookout ...
Đồng nghĩa của attentiveĐồng nghĩa của attentive. Phó từ. on
the ball on one's
toes on top of on
toes ...
Đồng nghĩa của toe to toeCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của toe to
toe.