Dictionary dong nghia cua more or less

Loading results
Đồng nghĩa của more or less
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của more or less.
more or less Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ more or less.
Đồng nghĩa của more
Nghĩa là gì: more more /mɔ:/ tính từ (cấp so sánh của many & much). nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn. there are more people than usual: có nhiều người hơn ...
Trái nghĩa của more or less
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của more or less.
Đồng nghĩa của less
tính từ, cấp so sánh của little. nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém. less noise, please! ; phó từ. nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, kém. speak less and listen more ...
Đồng nghĩa của more often than not
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của more often than not.
Đồng nghĩa của more quickly
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của more quickly.
Đồng nghĩa của better
Nghĩa là gì: better better /'betə/. tính từ. cấp so sánh của good. hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn. you can't find a better man: anh không thể tìm ...
Đồng nghĩa của fewer
Nghĩa là gì: fewer few /fju:/ tính từ. ít vải. a man of few words: một người ít nói; very few people: rất ít người; every few minutes: cứ vài phút.
Đồng nghĩa của less than
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của less ... below under beneath not more than inferior lesser lower than subject ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock