Dictionary dong nghia run out of

Loading results
Đồng nghĩa của run out of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của run out of.
Đồng nghĩa của run out
chạy ra · chảy ra, tuôn ra, trào ra · ló ra, nhô ra (cầu tàu, mũi đất...) · được thả ra, được kéo xuống thẳng ra (dây thừng, chão...) · (thể dục,thể thao) phạt việt ...
Đồng nghĩa của run off
Đồng nghĩa của run off ; flee escape run away decamp ; depart secretly bolt break disappear ; discharge liquid seep diminish flow ...
Trái nghĩa của run out
chạy ra · chảy ra, tuôn ra, trào ra · ló ra, nhô ra (cầu tàu, mũi đất...) · được thả ra, được kéo xuống thẳng ra (dây thừng, chão...) · (thể dục,thể thao) phạt việt ...
Đồng nghĩa của run on
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của run on.
Đồng nghĩa của run over
affected beaten buried conquered defeated overthrown swamped taken at a loss for words blown-away bowled-over run-over speechless swept off one's feet ...
Đồng nghĩa của run away
bỏ chạy, tháo chạy, chạy trốn, tẩu thoát · lồng lên (ngựa) · bỏ xa, vượt xa (người khác trong một cuộc đua) · thừa nhận nột cách vội vã (một ý kiến gì...) · tiêu ...
Đồng nghĩa của run out of gas
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của run out of gas.
Trái nghĩa của run out of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của run out of.
Đồng nghĩa của run of the mill
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của run of the mill.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock