Dictionary dong nghia vẻy bad

Loading results
Đồng nghĩa của very bad
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của very bad.
các từ đồng nghĩa với very bad
Free Dictionary for word usage các từ đồng nghĩa với very bad, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của bad
Đồng nghĩa của bad. Động từ. be offensive be abhorrent be held in disrepute be detestable be no good have a bad name stink be rotten. Danh từ.
Đồng nghĩa của too
Nghĩa là gì: too too /tu:/ phó từ. quá. too much: nhiều quá. (thông tục) rất. too bad: rất xấu, rất tồi. cũng. he was a poet and a musician too: anh ấy là ...
Đồng nghĩa của very clean
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của very clean.
Đồng nghĩa của very careful
An very careful synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
Đồng nghĩa của very big
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của very big.
Trái nghĩa của very bad
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của very bad.
Đồng nghĩa của very angry
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của very angry.
Đồng nghĩa của set a bad example
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của set a bad example.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock