Đồng nghĩa của productCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của product.
Đồng nghĩa của productsCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của products.
Trái nghĩa của productCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của product.
Đồng nghĩa của waste productsCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của waste
products.
Đồng nghĩa của productivityNghĩa là gì: Productivity Productivity. (Econ) Năng suất. + Sản lượng
của một đơn vị đầu vào được sử dụng. Xem AVERAGE
PRODUCT.
Đồng nghĩa của dairy productsCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của dairy
products.
Đồng nghĩa của food productCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của food
product.
Đồng nghĩa của byproductside effect spin-off consequence result derivative offshoot side
product outgrowth repercussion after-effect fall-out spinoff ...
Đồng nghĩa của cosmeticCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ...
của cosmetic measure
Đồng nghĩa của cosmetic
product Đồng nghĩa của cosmetics.
Đồng nghĩa của beautyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của beauty.