Dictionary dong nghia voi responsibility

Loading results
Đồng nghĩa của responsibility
Đồng nghĩa của responsibility ; Danh từ. accountability duty charge concern ; Danh từ. maturity trustworthiness ability capacity ; Động từ. defrocked let off hook ...
Đồng nghĩa của responsible
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của responsible.
Đồng nghĩa của duty
Nghĩa là gì: duty duty /'dju:ti/. danh từ. sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên). in duty to...: vì lòng tôn kính đối với... to pay one's duty to.
Trái nghĩa của responsibility
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của responsibility.
Trái nghĩa của responsible
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của responsible.
Đồng nghĩa của be responsible for
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của be responsible for.
Đồng nghĩa của responsibilities
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của responsibilities.
Đồng nghĩa của take responsibility
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take responsibility.
Đồng nghĩa của take the responsibility for
... with take the responsibility for, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của assume
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... his illness assumes a very grave character: bệnh của anh ta có vẻ nặng ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock