Đồng nghĩa của result in... with similar meanings with
result in, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của resultsCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ... his recklessness
resulted in failure: sự liều lĩnh khinh suất
của hắn đã ...
Trái nghĩa của result inCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của result in.
Đồng nghĩa của result from... with similar meanings with
result from, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Trái nghĩa của resultCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của result.
Đồng nghĩa của as a result... with similar meanings with as a
result, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của resumeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của resume.
Trái nghĩa của result from... with similar meanings with
result from, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của lead to... with similar meanings with
lead to, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của led toCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của led to. ... Động từ.
resulted in gave rise to occasioned ...