Đồng nghĩa của well qualifiedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của well qualified.
Trái nghĩa của well qualifiedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của well qualified.
Đồng nghĩa của well behavedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của well behaved.
trái nghĩa của amateurTrái nghĩa của well qualified. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của well qualified. An trái nghĩa của amateur ...
Đồng nghĩa của well receivedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của well received.
Đồng nghĩa của well roundedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của well rounded. ...
qualified Đồng nghĩa của cultured
Đồng nghĩa của competent ...
Đồng nghĩa của professional...
well-
qualified. Danh từ. specialist expert authority pro maven artist adept artiste brain egghead hotshot powerhouse pundit shark star superstar virtuoso whiz ...
Đồng nghĩa của well organizedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của well organized.
Đồng nghĩa của thereCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của there.
Trái nghĩa của well preservedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của well preserved.