Dictionary dramatic trái nghĩa

Loading results
Trái nghĩa của dramatic
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của dramatic.
Trái nghĩa của dramatic monologue
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của dramatic monologue.
Trái nghĩa của dramatically
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của dramatically.
Đồng nghĩa của dramatic
Từ điển trái nghĩa · Thành ngữ, tục ngữ · Truyện tiếng Anh. Đồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa là gì: dramatic dramatic /drə'mætik/.
Đồng nghĩa của dramatic irony
Trái nghĩa của dramatic irony. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của drama Đồng nghĩa của drama lover Đồng nghĩa của dramatic Đồng nghĩa của dramatically Đồng ...
Đồng nghĩa của be dramatic
An be dramatic synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Đồng nghĩa của dramatically
Trái nghĩa của dramatically · dramatically Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của dram ...
Trái nghĩa của sudden
Nghĩa là gì: sudden sudden /'sʌdn/. tính từ. thình lình, đột ngột. a sudden change: sự thay đổi đột ngột; sudden bend in the road: chỗ đường rẽ đột ngột.
Đồng nghĩa của increase dramatically
... nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của increase dramatically. ... Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng ... nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ...
Trái nghĩa của out of the blue
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của out of the blue.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock