draw attention to Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesdraw attention to Thành ngữ, tục ngữ · thu hút sự chú ý đến (bản thân, ai đó hoặc điều
gì đó) · thu hút sự chú ý của ai đó vào ai đó hoặc điều
gì đó.
draw (something) to (someone's) attention Thành ngữ, tục ngữNghĩa
là gì:
attention attention /ə'tenʃn/. danh từ. sự chú ý. to pay
attention to: chú ý tới; to
attract attention: lôi cuốn sự chú ý. sự chăm sóc.
Đồng nghĩa của draw attention toĐồng nghĩa của
draw attention to ; set off bring out display highlight enhance show to advantage emphasize emphasise ; importance place emphasis accentuate ...
grab attention Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
attention attention /ə'tenʃn/. danh từ. sự chú ý. to pay
attention to: chú ý tới; to
attract attention: lôi cuốn sự chú ý. sự chăm sóc.
bring to attention Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
attention attention /ə'tenʃn/. danh từ. sự chú ý. to pay
attention to: chú ý tới; to
attract attention: lôi cuốn sự chú ý. sự chăm sóc.
call (one) to attention Thành ngữ, tục ngữNghĩa
là gì:
attention attention /ə'tenʃn/. danh từ. sự chú ý. to pay
attention to: chú ý tới; to
attract attention: lôi cuốn sự chú ý. sự chăm sóc.
hold attention Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
attention attention /ə'tenʃn/. danh từ. sự chú ý. to pay
attention to: chú ý tới; to
attract attention: lôi cuốn sự chú ý. sự chăm sóc.
call it a draw Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: air-drawn air-drawn. tính từ. không ... drat
draw a blank
draw a sober breath
draw attention to
draw blood
draw ...
draw their fire
draw up
draw upon ...
同义词draw attention to - Synonym of clubbable...
draw away 同义词drawback 同义词
draw back 同义词drawbar 同义词
draw blood từ đồng nghĩa
draw draw attention to là gì draw attention là gì. An
draw attention to ...
call attention to Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesask you to read or notice,
draw attention to I would like to call
attention to the student parking problem. call absorption to (someone or something). To
draw ...