drift away là gìFree Dictionary for word usage
drift away là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của drift away... Đồng nghĩa của drifting apart
drift away là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của drift away ...
Đồng nghĩa của driftNghĩa
là gì:
drift drift /
drift/. danh từ. sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). under the
drift of unforeseen ...
Trái nghĩa của driftedNghĩa
là gì:
drifted drift /
drift/. danh từ. sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). under the
drift of unforeseen ...
fall away Idiom, Proverb, slang phrases3)
Drift from an established faith, cause, or principles. For example, I fell
away from the Catholic Church when I was a teenager. [Early 1500] ...
Đồng nghĩa của while away... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của while
away. ... waiting for Đồng nghĩa của while we are on the subject while
away là gì.
Đồng nghĩa của wash hands ofjettison set aside jilt change one's tune
drift away have done with leave high ... washing
away Đồng nghĩa của washing powder wash your hands of nghĩa
là gì ...
Đồng nghĩa của go awayCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của go
away. ... Nghĩa
là gì: go
away go
away. đi nơi khác; đi khỏi, ra đi, ...
Đồng nghĩa của drifting intoAn
drifting into synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
Đồng nghĩa của drifting apart... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
drifting apart. ...
drifting away drifting down
drifting into driftingly driftingness ...