Dictionary drop out of là gì

Loading results
bỏ Thành ngữ, tục ngữ, tiếng lóng - Thành ngữ Tục ngữ
drop out of Thành ngữ, tục ngữ · bỏ (cái đó) · hạt (ai đó hoặc cái gì) ra khỏi.
Đồng nghĩa của drop out - Thành ngữ Tục ngữ
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của drop out .
bỏ học Thành ngữ, tục ngữ, tiếng lóng - Thành ngữ Tục ngữ
biến mất, không ai nhìn thấy trong một thời gian Sau vụ bê bối, anh ấy đã biến mất khỏi tầm nhìn. ... Lít hơi lại phía sau một cái gì đó và bất còn được nhìn thấy nữa.
drop out Thành ngữ, tục ngữ, tiếng lóng - Thành ngữ Tục ngữ
để giảm xuống dưới mức giá thấp nhất trước đó Khi cà phê rơi ra khỏi đáy ... Động từ Theo nghĩa đen, để đánh rơi hoặc lộn xộn ra khỏi một thứ gì đó .
Fall out with sb mean is what - Thành ngữ Tục ngữ
Từ điển miễn phí về cách sử dụng từ rơi ra với sb nghĩa là gì , Từ đồng nghĩa, Từ trái nghĩa, Thành ngữ, Tiếng lóng.
drop out of sight Thành ngữ, Tục ngữ, cụm từ tiếng lóng - Thành ngữ Tục ngữ
Từ điển từ tương tự, Từ ngữ khác nhau, Từ đồng nghĩa, Thành ngữ cho Thành ngữ, Tục ngữ thả ra khỏi tầm nhìn.
Trái nghĩa của drop out of sight - Thành ngữ Tục ngữ
... Trái nghĩa của drop out of is what . - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, trái nghĩa của drop out of sight ...
Trái nghĩa của drop out - Thành ngữ Châm ngôn
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của drop out.
drop out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
drop out. quit, stop attending I have decided not to drop out of school. ... Rút lui khỏi chuyện tham gia (nhà) vào một thứ đó, với tư cách một trò ...
Đồng nghĩa của die out
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của die out . ... Nghĩa là gì : die out die out . chết hết, chết sạch.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock