Dictionary duties đông nghĩa

Loading results
Đồng nghĩa của duty
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... to do one's duty: làm nhiệm vụ, làm bổn phận; to make it a point of duty to; ...
Đồng nghĩa của duties
Nghĩa là gì: duties duty /'dju:ti/. danh từ. sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên). in duty to...: vì lòng tôn kính đối với... to pay one's duty to.
Đồng nghĩa của responsibility
Đồng nghĩa của responsibility ; Danh từ. accountability duty charge concern ; Danh từ. maturity trustworthiness ability capacity ; Động từ. defrocked let off hook ...
Đồng nghĩa của role
Nghĩa là gì: role role /roul/ (rôle) /roul/. danh từ. vai, vai trò. to play the leading role: thủ vai chính (trong vở kịch); đóng vai trò lânh đạo ...
Đồng nghĩa của functions
... with similar meanings with functions, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của have a duty to
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của have a duty to.
Đồng nghĩa của task
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... nghĩa của taskmistress Đồng nghĩa của taskperson Đồng nghĩa của tasks at ...
Trái nghĩa của duty
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... to do one's duty: làm nhiệm vụ, làm bổn phận; to make it a point of duty to; ...
Trái nghĩa của duties
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của duties. ... vì lòng tôn kính đối với... to pay one's duty to.
Đồng nghĩa của housework
Đồng nghĩa của chore Đồng nghĩa của cleaning Đồng nghĩa của housekeeping Đồng nghĩa của job Đồng nghĩa của task Đồng nghĩa của duty Đồng nghĩa của labor ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock