Dictionary easily carried about là gì

Loading results
easily carried about là gì
Free Dictionary for word usage easily carried about là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của easily carried
... carried about là gì easily carried about nghĩa. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của easily carried ...
Trái nghĩa của easily carried
... carried about là gì easily carried about nghĩa. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của easily carried ...
Đồng nghĩa của easily
Nghĩa là gì: easily easily /'i:zili/ (easy) /'i:zi/. phó từ. thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung. dễ, dễ dàng. easy! hãy từ từ!
Trái nghĩa của easily
Nghĩa là gì: easily easily /'i:zili/ (easy) /'i:zi/. phó từ. thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung. dễ, dễ dàng. easy! hãy từ từ!
Trái nghĩa của easily broken
... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của easily broken. ... easily carried easily disgusted easily done easily harmed easily hurt ...
Đồng nghĩa của portable
Nghĩa là gì: portable portable /'pɔ:təbl/. tính từ. có thể mang theo, xách tay. portable radio: máy thu thanh xách tay.
pigeon Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: carrier-pigeon carrier-pigeon ... A task easily accomplished like shooting an immobile clay pigeon. The math exam was a clay pigeon.
romp through Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: break-through break-through /'breik'θru:/ ... carry through. put into action The steel company carried through their plan to restructure all of ...
steer through Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
put into action The steel company carried through their plan to ... got it through his head that he will get a job easily without really making an effort.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock