Dictionary ejected la gi

Loading results
Trái nghĩa của ejected
Nghĩa là gì: ejected eject /'i:dʤekt/. ngoại động từ. tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...) phụt ra, phát ra (khói...) đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra.
Đồng nghĩa của ejected
Nghĩa là gì: ejected eject /'i:dʤekt/. ngoại động từ. tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...) phụt ra, phát ra (khói...) đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra.
Đồng nghĩa của eject
Nghĩa là gì: eject eject /'i:dʤekt/. ngoại động từ. tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...) phụt ra, phát ra (khói...) đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra.
Trái nghĩa của eject
Nghĩa là gì: eject eject /'i:dʤekt/. ngoại động từ. tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...) phụt ra, phát ra (khói...) đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra.
反义词 ejected
... eject 反义词 ejecta 反义词 ejectable 反义词 ejectamenta 反义词 ejecting ... ejected từ đồng nghĩa của ejected ejected la gi trái nghĩa ejected đồng nghĩa ejected.
Antonym of ejected
... la tu dong nghia cua tu ejected đồng ngĩa ejected từ đồng nghĩa của ejected ejected la gi trái nghĩa ejected đồng nghĩa ejected. An ejected antonym ...
의 의미 ejected
... eject ejecta ejected ejecting ejection ejection capsule ejection seat ... ejected từ đồng nghĩa của ejected ejected la gi trái nghĩa ejected đồng nghĩa ejected.
Sinonim dari ejected
... la tu dong nghia cua tu ejected đồng ngĩa ejected từ đồng nghĩa của ejected ejected la gi trái nghĩa ejected đồng nghĩa ejected. An ejected synonym ...
Đồng nghĩa của exclude
Nghĩa là gì: exclude exclude /iks'klu:d/. ngoại động từ. không cho (ai...) vào ... eject embargo evict except interdict obviate occlude oust proscribe ...
Đồng nghĩa của expel
Nghĩa là gì: expel expel /iks'pel/. ngoại động từ. trục xuất, đuổi, làm bật ra ... Đồng nghĩa của expel. Động từ. dismiss sack fire eject oust banish throw out ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock