eternal life là gìFree Dictionary for word usage
eternal life là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
eternal life Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesI wish he would get a
life! cuộc sống vĩnh cửu. Cuộc sống vĩnh cửu, thường được coi
là cuộc sống kéo dài sang thế giới bên kia. Trong khi ...
Trái nghĩa của eternalNghĩa
là gì:
eternal eternal /i:'tə:nl/. tính từ. tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt. (thông tục) không ngừng, thường xuyên.
eternal disputes: những sự ...
Đồng nghĩa của the other sideafterlife heaven immortality eternity
eternal life happy hunting ground
life after ... the other side
la gi on the other side
là gì nghĩa on the other side.
Đồng nghĩa của beyondNghĩa
là gì: beyond beyond /bi'jɔnd/. phó từ. ở xa, ở phía bên kia. giới từ. ở bên kia. the sea is beyond the hill: biển ở bên kia đồi. quá, vượt xa hơn.
Đồng nghĩa của fairylandNghĩa
là gì: fairyland fairyland /'feərilænd/. danh từ. tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh. Đồng nghĩa của fairyland. Danh từ.
Đồng nghĩa của HeavenNghĩa
là gì: heaven heaven /'hevn/ ... it was the will of Heaven: đó
là ý trời; by heaven!; good heavens!: trời ơi! ((thường) số nhiều) (văn học) bầu trời, ...
hope Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: forlorn hope forlorn hope /fə'lɔ:n'houp/ ... For example, I keep buying lottery tickets—hope springs
eternal. This expression was coined by ...
Đồng nghĩa của everlastingNghĩa
là gì: everlasting everlasting /,evə'lɑ:stiɳ/. tính từ. vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt. kéo dài mãi, láy đi láy lại mãi, không ngớt, ...
Đồng nghĩa của deathNghĩa
là gì: death death /deθ/. danh từ. sự chết; cái chết. natural death: sự chết tự nhiên; a violent death: cái chết bất đắc kỳ tử; to be st death's door: ...