under the sun Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesunder the sun idiom
everything under the sun la gi under the sun là gì thanh ngu tieng anh :
everything under sun la gi ? - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ ...
Đồng nghĩa của under the sun... thanh ngu tieng anh :
everything under sun la gi ? - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của under the sun ...
Trái nghĩa của under the sun... thanh ngu tieng anh :
everything under sun la gi ? - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của under the sun ...
Đồng nghĩa của everything under the sun... tieng anh :
everything under sun la gi ? - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của everything under the sun ...
get down to brass tacks Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...You have talked about
everything under the sun;now you'd better get down to ... Để xuống cái thau, điều tui muốn biết
là bạn có biết
gì về gia (nhà) đình ...
tacks Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: attacks attack /ə'tæk/ ... You have talked about
everything under the sun;now you'd better get down to brass tacks.你们已经天南海北乱扯了 ...
sun Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: asunder asunder /ə'sʌndə/ ... Nothing
under the sun is too difficult if you set your mind to it.世上无难事,只怕有心人。
brass tacks Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesYou have talked about
everything under the sun;now you'd better get down to brass tacks. ... Cái thau
là những cái sau: nếu bạn bất giành được quận này, ...
get down to cases Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...You have talked about
everything under the sun;now you'd better get down to ... Để bắt đầu làm điều
gì đó với sự nghiêm túc hoặc quyết tâm mà hành động yêu ...
Đồng nghĩa của everything elseĐồng nghĩa của
everything else. Từ gần nghĩa.
everything going
everything happens for a reason
everything included
everything under the ...