Trái nghĩa của experiencedNghĩa là gì:
experienced experienced /iks'piəriənst/. tính
từ. có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện ...
Trái nghĩa của experienceđiều đã kinh qua. ngoại động
từ. trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng. to
experience harsh trials: trải qua những thử thách gay go.
Đồng nghĩa của experiencedCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
experienced. ...
Trái nghĩa của
experienced.
Sinonim dari experiencedSinonim dari experienced ... dari experience no loss Sinonim dari experiences Sinonim dari experient Sinonim dari experiential
experienced từ ngược nghĩa.
Trái nghĩa của low techTrái nghĩa của low tech. Tính
từ.
experienced initiated mature sophisticated · Đồng
nghĩa ...
Trái nghĩa của childishTrái nghĩa của childish. Tính
từ. mature
experienced wise adult sensible serious ...
Trái nghĩa của rustyCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của rusty. ... Tính
từ.
experienced practised practiced talented ...
Trái nghĩa của primitiveNghĩa là gì: primitive primitive /'primitiv/. tính
từ. nguyên thuỷ, ban sơ. primitive man: người nguyên thuỷ; primitive communism: chủ
nghĩa cộng sản nguyên ...
Trái nghĩa của unpleasantCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái ...
Trái nghĩa của unpleasant drug
experience Trái nghĩa của unpleasant
experience ...
Синоним experiencedСмысл: experienced experienced [ıkʹspı(ə)rıənst] ... no loss Синоним experiences Синоним experient Синоним experiential
experienced từ ngược nghĩa.