fall to pieces Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesfall to pieces|
fall|piece|
pieces. v. phr. To disintegrate; collapse. After the death of Alexander the Great, his empire started to
fall to pieces.
fall to pieces nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
fall to pieces nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
go to pieces Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... (See
fall to pieces) ... Lít [vì một cái
gì đó] để rơi ra thành nhiều mảnh.
Đồng nghĩa của fall into... với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
fall into. ... Đồng
nghĩa của falloff Đồng
nghĩa của
fall off
falling into
nghia la gi ...
Đồng nghĩa của fallNghĩa là gì:
fall fall /fɔ:l/. danh từ. sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ. sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc.
Đồng nghĩa của fall in line...
nghĩa của
fall into place Đồng
nghĩa của
fall in with Đồng
nghĩa của
fall limply
fall in line
là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, ...
Trái nghĩa của falseNghĩa là gì: false false /fɔ:ls/. tính từ. sai, nhầm. a false idea: ý kiến sai; a false note: (âm nhạc) nốt sai; false imprisonment: sự bắt tù trái luật.
Trái nghĩa của fallNghĩa là gì:
fall fall /fɔ:l/. danh từ. sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ. sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc.
Trái nghĩa của fall throughCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của
fall through.
Đồng nghĩa của come apart at the seamsbreak down come unstuck come unwrapped disintegrate
fall apart
fall to bits
fall to pieces go to
pieces malfunction. Động từ.