Dictionary fewer từ trái nghĩa

Loading results
Trái nghĩa của fewer
Nghĩa là gì: fewer few /fju:/ tính từ. ít vải. a man of few words: một người ít nói; very few people: rất ít người; every few minutes: cứ vài phút.
Đồng nghĩa của fewer
Nghĩa là gì: fewer few /fju:/ tính từ. ít vải. a man of few words: một người ít nói; very few people: rất ít người; every few minutes: cứ vài phút.
Trái nghĩa của few
Nghĩa là gì: few few /fju:/ tính từ. ít vải. a man of few words: một người ít nói; very few people: rất ít người; every few minutes: cứ vài phút.
Trái nghĩa của less
Nghĩa là gì: less less /les/. tính từ, cấp so sánh của little. nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém. less noise, please!: ồn vừa chứ! of less value: kém giá trị hơn ...
Đồng nghĩa của less
Nghĩa là gì: less less /les/. tính từ, cấp so sánh của little. nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém. less noise, please!: ồn vừa chứ! of less value: kém giá trị hơn ...
Trái nghĩa của more or less
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của more or less.
trái nghĩa với less
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với less, Synonym, Antonym, Idioms, ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Trái nghĩa của less than
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của less than.
Đồng nghĩa của few
Nghĩa là gì: few few /fju:/ tính từ. ít vải. a man of few words: một người ít nói; very few people: rất ít người; every few minutes: cứ vài phút.
Đồng nghĩa của less than
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của less than.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock