Dictionary fix up with là gì

Loading results
fix up with là gì
Free Dictionary for word usage fix up with là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của fix
Nghĩa là gì: fix fix /fiks/. ngoại động từ. đóng, gắn, lắp, để, đặt. to fix bayonet: lắp lưỡi lê vào súng; to fix something in one's mind: ghi sâu một điều ...
Trái nghĩa của fix
Nghĩa là gì: fix fix /fiks/. ngoại động từ. đóng, gắn, lắp, để, đặt. to fix bayonet: lắp lưỡi lê vào súng; to fix something in one's mind: ghi sâu một điều ...
patch up Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
fix I have been trying to patch up our differences for many months now. ... bảo dưỡng một thứ đó hoạt động bình thường trở lại, đặc biệt tạm thời, ...
Đồng nghĩa của fix in the mind
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của fix in the mind.
Đồng nghĩa của fixture
Nghĩa là gì: fixture fixture /'fikstʃə/ ... the looking-glasses in the house are fixtures: tất cả những tấm gương trong toà nhà đều những đồ đạc cố định.
Đồng nghĩa của open up
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của open up. ... harbinger herald precede preface usher bring out do the honors fix up get ...
Đồng nghĩa của shape up
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của shape up. ... tool Đồng nghĩa của shard Đồng nghĩa của shards taste shape up with là gì.
Đồng nghĩa của put in place
... i can't put up with your loud music any longer, i am leaving nghĩa là gì in my place là gì put in place la gi put in place nghia i place nghĩa là gì put ...
Đồng nghĩa của fixed
Nghĩa là gì: Fixed Fixed / floating exchange rates. (Econ) Tỷ giá hối đoái cố định / thả nổi. Đồng nghĩa của fixed. Phó từ.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock