follow along nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
follow along nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của followNghĩa là gì:
follow follow /'fɔlou/. danh từ. cú đánh theo (bi-a). nửa suất thêm (ở hàng ăn). ngoại động từ. đi theo sau. theo nghề, làm nghề.
Đồng nghĩa của go alongNghĩa là gì: go
along go
along. tiến triển; tiếp tục. you may meet with difficulties as first but you'll find it easier as you go
along: có thể
là lúc đầu ...
Đồng nghĩa của come alongCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
nghĩa của come apart Đồng
nghĩa của come apart at seams to come
along nghĩa là gì?
follow in (one's) footsteps Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Để theo đuổi điều
gì đó mà người khác (thường
là một thành viên trong gia (nhà) ...
Đồng nghĩa của followsNghĩa là gì:
follows follow /'fɔlou/. danh từ. cú đánh theo (bi-a). nửa suất thêm (ở hàng ăn). ngoại động từ. đi theo sau. theo nghề, làm nghề.
Trái nghĩa của followNghĩa là gì:
follow follow /'fɔlou/. danh từ. cú đánh theo (bi-a). nửa suất thêm (ở hàng ăn). ngoại động từ. đi theo sau. theo nghề, làm nghề.
Đồng nghĩa của go all the wayCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
nghĩa của go
along with Đồng
nghĩa của goal oriented all the way
nghia la gi go all ...
Đồng nghĩa của trailNghĩa là gì: trail trail /treil/. danh từ. vạch, vệt dài. a trail of blood: một vệt máu dài; a trail of light: một vệt sáng. vết, dấu vết.
Đồng nghĩa của followedNghĩa là gì:
followed follow /'fɔlou/. danh từ. cú đánh theo (bi-a). nửa suất thêm (ở hàng ăn). ngoại động từ. đi theo sau. theo nghề, làm nghề.