Trái nghĩa của foolishNghĩa là gì:
foolish foolish /'fu:liʃ/. tính từ. dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc ((cũng) fool).
Trái nghĩa của
foolish. Tính từ.
Đồng nghĩa của foolishCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
foolish. ...
Trái nghĩa của
foolish ·
foolish Thành ngữ, tục ngữ ...
từ trái nghĩa với foolishFree Dictionary for word usage từ
trái nghĩa với
foolish, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Sinonim dari foolish... của foolish từ trái nghĩa với foolish
foolish trái nghĩa. - Kamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari foolish ...
Trái nghĩa của appearance... briefly Trái nghĩa của appear
foolish Trái nghĩa của appear for Trái nghĩa của appearing Appearance 反対語 trái nghĩa của appearance sinonim appearance.
Trái nghĩa của foolCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Trái nghĩa của Antonyms for
foolish Trái nghĩa của Antonyms for push Trái ...
Trái nghĩa của psychoCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... for irrational Trái nghĩa của Antonyms for
foolish Trái nghĩa của Antonyms for ...
Trái nghĩa của weak willedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... for unreliable Trái nghĩa của Antonyms for
foolish Trái nghĩa của Antonyms for ...
Trái nghĩa của infatuated withCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Trái nghĩa của Antonyms for pruriency
Trái nghĩa của Antonyms for
foolish Trái ...
Trái nghĩa của ill judgedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của Antonyms for happy
Trái nghĩa của Antonyms for
foolish ...