for all that Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesadv. phr. In spite of what has been said, alleged, or rumored. Well,
for all that, we think that she is still the most deserving ...
for all that nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
for all that nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
for all là gìFree Dictionary for word usage
for all that nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... You've gone too far, Mary. That's all for you. Good-bye! đó là tất ...
Đồng nghĩa của allNghĩa là gì:
all all /ɔ:l/. tính từ. tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi.
all my life: suốt đời tôi, trọn đời tôi;
all day: suốt ngày;
with all speed: ...
all night long Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases...
all in the family
all in one piece
all in one breath
all in good time. English Vocalbulary.
all night long
là gì All night long
là gì Từ Good night
nghĩa là gì.
once and for all Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesTừ điển đồng
nghĩa · Từ điển trái
nghĩa · Thành ngữ, tục ngữ · Truyện tiếng Anh. Đồng
nghĩa, Trái
nghĩa,
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. once and
for all Thành ...
that's all for Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesYou've gone too far, Mary. That's
all for you. Good-bye! đó
là tất cả cho (ai đó hoặc điều
gì đó). 1. Ai đó hoặc ...
Đồng nghĩa của anythingNghĩa là gì:
anything anything /'eniθiɳ/. danh từ & đại từ. vật
gì, việc
gì (trong câu phủ định và câu hỏi). have you
anything to drink?: anh có
gì để uống ...
Đồng nghĩa của all in allĐồng
nghĩa, Trái
nghĩa,
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của
all in all. Phó từ.
all things considered on the whole in general generally speaking ...
all the way back nghĩa là gìCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
all the way. ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng ...