gasp for breath Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
breath breath /breθ/. danh từ. hơi thở, hơi. to take a deep
breath: hít một hơi dài; to hold (coatch) one's
breath: nín hơi, nín thở ...
gasp Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
gasp gasp /gɑ:sp/. danh từ. sự thở hổn hển. at one's last
gasp. đến ... to
gasp for breath: thở hổn hển. há hốc miệng vì kinh ngạc. to grasp for.
Đồng nghĩa của breathingNghĩa
là gì:
breathing breathing /'bri:ðiɳ/. danh từ. sự thở, sự hô hấp. hơi thở. hơi gió thoảng. (ngôn ngữ học) cách phát âm bật hơi.
Đồng nghĩa của sharp intake of breathNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của sharp intake of
breath. Danh từ. A convulsive catching of
breath.
gasp breath gulp inhalation inspiration pant ...
Trái nghĩa của gassed up...
gasping gasp for breath gasp for air gasped · Đồng nghĩa của gassed up. English Vocalbulary. gassed up
là gì. An gassed up antonym dictionary is a great ...
out of breath Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. out of
breath Thành ngữ, tục ngữ. out of ... Not
breathing easily or regularly;
gasping;
panting. The fat man was out of
breath ...