Đồng nghĩa của measureNghĩa
là gì:
measure measure /'meʤə/. danh từ. sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo. to
take somebody's
measure: đo người cho ai (để may quần áo); ...
Trái nghĩa của measureNghĩa
là gì:
measure measure /'meʤə/. danh từ. sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo. to
take somebody's
measure: đo người cho ai (để may quần áo); ...
Đồng nghĩa của get the most out of... out of
là gì get the most out of nghia
la gi. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
get the most out of ...
get the munchies Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...get the munchies. To become insatiably athirst so that one has the appetite to continuously eat, abnormally bite foods. The appellation is generally ...
measure Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: admeasure admeasure /æd'meʤə/. ngoại động từ ... If she doesn't
measure up to the job,she'll just
have to leave.要是她不能胜任这工作,她只得 ...
Đồng nghĩa của get there... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
get there. ... wrong idea about Đồng nghĩa của
get the wrong impression
get there
là gì.
Đồng nghĩa của get the knack ofCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
get the knack of.
Đồng nghĩa của sumNghĩa
là gì: sum sum /sʌm/. danh từ. tổng số; (toán) tổng. the sum of two and three is five: tổng của hai và ba
là năm.
Đồng nghĩa của measuredNghĩa
là gì:
measured measured /'meʤəd/. tính từ. đều đặn, nhịp nhàng, có chừng mực. with
measured steps: với những bước đi đều đặn.
Đồng nghĩa của take the lead... nghĩa của
take the next step
take the lead
là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
take the lead ...