Dictionary get a ride là gì

Loading results
take for a ride Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
đưa (một) chuyến đi · đi (cái đó) để đi chơi · đưa ai đó đi chơi · đi dạo · đưa (ai đó) đi nhờ, để.
Đồng nghĩa của get a ride
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của get a ride. ... Đồng nghĩa của get as far as Đồng nghĩa của get a shot get a ride là gì.
hitch a ride Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
get a ride là gì. An hitch a ride idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
Синоним take for a ride
... Разные формулировки, Синонимы, Идиомы для Синоним take for a ride. ... với take sb for a ride trái nghĩa taken for a ride taken for a ride là gì tu trái ...
Đồng nghĩa của take for a ride
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take for a ride.
Trái nghĩa của take for a ride
... Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của take for a ride. ... for a ride taken for a ride là gì tu trái nghia dong nghia taken for a ride tu ...
từ trái nghĩa của take for a ride
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa của take for a ride, Synonym, Antonym, ... Nghĩa là gì: ride ride /raid/ ... to take somebody for a ride.
give a lift Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: air-lift air-lift /'eəlift/. danh từ, (quân sự) ... get a ride, catch a ride I can get a lift with Brian. ... thumb a lift/ride.
rough ride là gì
Free Dictionary for word usage rough ride là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
let ride Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
let ride. Also, let slide. Allow something to be ignored or to take or continue ... Để số trước thắng cược từ lần cược trước đó được coi trước cược mới.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock