Đồng nghĩa của get awayNghĩa là gì:
get away get away. đi, đi khỏi, ra đi, đi xa.
get away with you!: cút đi! thoát khỏi, tránh khỏi, trốn thoát. (từ Mỹ,
nghĩa Mỹ) xoay xở xong, ...
Đồng nghĩa của get away withCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của get away with. ... la gi get away with là gì
get away with nghĩa là gì. An get ...
Đồng nghĩa của run awaybỏ chạy, tháo chạy, chạy trốn, tẩu thoát · lồng lên (ngựa) · bỏ xa, vượt xa (người khác trong một cuộc đua) · thừa nhận nột cách vội vã (một ý kiến
gì...) · tiêu ...
get away Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì:
get away get away. đi, đi khỏi, ra đi, đi xa.
get away with you!: cút đi! thoát khỏi, tránh khỏi, trốn thoát. (từ Mỹ,
nghĩa Mỹ) xoay xở xong, ...
Đồng nghĩa của go awayNghĩa là gì:
go away go away. đi nơi khác; đi khỏi, ra đi, rời (nơi nào). Đồng
nghĩa của
go away. Động từ. leave move
get away quit depart be off head off ...
Đồng nghĩa của take awayNghĩa là gì:
take away take away. nội động từ, virr+mang đi, lấy đi, đem đi ...
get away get lost get off give ground give way keep aloof keep apart make ...
get away with Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesget away là gì I almost got away with it nghia la gi get a way with la gi get away with là gì
get away with nghĩa là gì. An get away with idiom dictionary is ...
Đồng nghĩa của get away fromCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
get away from. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của
get away ...
Trái nghĩa của take awayNghĩa là gì:
take away take away. nội động từ, virr+mang đi, lấy đi, đem đi ... Động từ. build construct get. Động từ. forge go forward start. Động từ. free let ...
exfiltrate là gì... oneself bail out bow out check out draw away ease out exfiltrate
get away get ... ...
Nghĩa là gì:
take away take away. nội động từ, virr+mang đi, lấy đi, đem ...