Dictionary get cold feet trái nghĩa

Loading results
Trái nghĩa của get cold feet
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của get cold feet.
Đồng nghĩa của get cold feet
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của get cold feet.
get cold feet Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get cold feet.
Trái nghĩa của got cold feet
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của got cold feet.
Đồng nghĩa của got cold feet
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của got cold feet.
Trái nghĩa của gets caught on
Từ gần nghĩa. gets caught up in gets cold feet gets cracking on gets divorced gets down gets down from gets caught gets by gets bored gets bigger gets ...
Trái nghĩa của got caught in
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của got caught in. ... Từ gần nghĩa. got caught up in gotcha got cold feet ...
Đồng nghĩa của have confidence of
Trái nghĩa của have confidence of. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của have cold feet Đồng nghĩa của have coming Đồng ...
Đồng nghĩa của have second thoughts
change your mind go back on reconsider think better of it renege get cold feet change mind back out of change opinion default on do a U-turn do an ...
Trái nghĩa của have compassion for
... Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của have compassion for. ... have cold feet about have charge of have change of heart have bestowed on ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock