get (something) wrong Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesget (something)
wrong Thành ngữ, tục ngữ · mắc (điều
gì đó) sai · hiểu sai · sai ai đó (tất cả) sai.
get the wrong idea (about someone or something) Thành ngữ, tục ngữhiểu sai (về ai đó hoặc điều
gì đó) · More Idioms/Phrases · Học thêm.
get someone wrong Thành ngữ, tục ngữget someone
wrong Thành ngữ, tục ngữ · mắc (một) sai · nhận sai một ai đó · hiểu sai ai đó.
Đồng nghĩa của get the wrong end of the stickmisconstrue misinterpret make a mistake misunderstand misread
get it wrong err
take amiss ...
là gì to
get the
wrong end of the stick nghĩa
là gì. An
get the ...
get up on the wrong side of bed Thành ngữ, tục ngữNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
get up on the
wrong side of bed Thành ngữ, tục ngữ.
get up on the
wrong side of bed.
be grouchy or cranky,
get off to a bad ...
go wrong Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesgo wrong Thành ngữ, tục ngữ · 1. Đi chệch hướng, mắc sai lầm. · 2. Đi theo những con đường xấu xa, trở thành tội phạm, ngay khi vừa tròn mười ba tuổi, Billy vừa ...
get right Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesget religion
get right
get someone
wrong get someone's back up
get someone's number. English Vocalbulary.
get right
la gi
get right
là gì. An
get right idiom ...
get off on the wrong foot Thành ngữ, tục ngữNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
get off on the
wrong foot Thành ngữ, tục ngữ.
get off on the
wrong foot. make a bad start, begin with a mistake Unfortunately ...
get the wrong end of the stick Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasescầm nhầm đầu gậy · cầm nhầm đầu que · cầm nhầm đầu que ·
get (hold of) the sai end of stick ·
get (hold of) the
ˌwrong end of ˈstick.
Trái nghĩa của wrongxấu, không tốt, tồi. it is
wrong to speak ill of one's companion: nói xấu bạn
là không tốt · trái, ngược. in the
wrong sense: trái chiều, ngược · sai, không đúng, ...