Trái nghĩa của get on your nervesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của
get on your
nerves. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái
nghĩa của
get on ...
Đồng nghĩa của get on your nervesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
get on your
nerves. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của
get on ...
lose nerve Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesbother or irritate me, bug me Her questions
get on my nerves. They're too ... get one's nose in a book
là gì nghĩa get on my nerves get on nerve
là gì. An ...
get on nerves Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì:
nerves nerve /nə:v/. danh từ. (giải phẫu) dây thần kinh. ((thường) số nhiều) thần kinh; trạng thái thần kinh kích động. to
get on someone's ...
take a lot of nerve Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa là gì: accessorynerve. danh từ. (y học) thần kinh gai sống. take a lot ... bother or irritate me, bug me Her questions
get on my nerves. They're too ...
lot of nerve Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: accessorynerve. danh từ. (y học) thần kinh gai sống. lot of nerve ... bother or irritate me, bug me Her questions
get on my nerves. They're too ...
you have a lot of nerve nghĩa là gìhave a
nerve Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases. For example, You
have a
nerve telling me what to do, or She had some
nerve, criticizing the .
have a heavy foot Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa là gì: afoot afoot /ə'fut/. tính từ & phó từ. đi bộ, đi chân. to go afoot throught the forest: đi bộ xuyên qua rừng. đang tiến hành, đang làm.
Đồng nghĩa của aggravateNghĩa là gì: aggravate aggravate /'ægrəveit/. ngoại động từ. làm trầm trọng ...
get on somebody's
nerves get to give a hard time make angry pick on wig. Động từ.
Đồng nghĩa của get outNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của
get out. Thán từ.
get going
get out of
my sight off with you away with you be with you be off be gone
get out ...