Dictionary get together đồng nghĩa

Loading results
Đồng nghĩa của get together
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của get together.
Đồng nghĩa của get together with
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của get together with.
Đồng nghĩa của get together on - Synonym of brave
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của get together on.
Đồng nghĩa của come together
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của come together.
Đồng nghĩa của bring together
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của bring together.
Đồng nghĩa của get along with - Synonym of proud
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của get along with.
Đồng nghĩa của gather - Synonym of freehanded
tập hợp, tụ họp lại. to gather a crowd round: tập hợp một đám đông quanh mình · hái, lượm, thu thập. to gather flowers: hái hoa · lấy, lấy lại. to gather breath: ...
Đồng nghĩa của join together
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của join together.
Trái nghĩa của get together
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của get together.
Đồng nghĩa của brought together
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của brought together.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock