give an account of nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
give an account of nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của give and take... với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
give and take. ... của
give a new look to
give and take
nghĩa là gì give and take
là gì.
Trái nghĩa của give and take... to
give and take
nghĩa là gì give and take
là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của
give and take ...
give a pain Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
give a pain.
Đồng nghĩa của give way to... từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
give way to. ... Đồng
nghĩa của
give verbal
account Đồng
nghĩa của
give voice Đồng
nghĩa ...
Đồng nghĩa của give a handCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
give a hand.
Đồng nghĩa của give a ring...
give a ring
nghĩa là gì give me a ring đồng
nghĩa. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
give a ring ...
Đồng nghĩa của give out... với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
give out. ... of Đồng
nghĩa của
give parts Đồng
nghĩa của
give pep talk
give out
là gì.
give way to Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
give way to. ...
give way to|
give|
give way ...
give way to
là gì.
Đồng nghĩa của make public... promulgate propound state trumpet
give out pass the word run off at mouth sound off spread around communicate information knowledge
account for describe ...