Dictionary glare at là gì

Loading results
Đồng nghĩa của glare at
... của glaringness Đồng nghĩa của glasnost glare at là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của glare at ...
Đồng nghĩa của glass
Nghĩa là gì: glass glass /glɑ:s/. danh từ. kính thuỷ tinh. đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung). cái cốc; (một) cốc. cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass).
Đồng nghĩa của frown
Nghĩa là gì: frown frown /fraun/. danh từ. sự cau mày, nét cau mày. vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự. vẻ khó chịu; vẻ không tán thành. sự khắc nghiệt.
Đồng nghĩa của stare
Nghĩa là gì: stare stare /steə/. danh từ. sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm. cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm chằm. động từ.
Đồng nghĩa của glitter
Nghĩa là gì: glitter glitter /'glitə/. danh từ. ánh sáng lấp lánh. sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ. nội động từ. lấp lánh.
Đồng nghĩa của lower
Nghĩa là gì: lower lower /'louə/. tính từ, cấp so sánh của low. thấp hơn, ở dưới, bậc thấp. the lower lip: môi dưới; the lower animals: động vật bậc thấp ...
Đồng nghĩa của sumptuousness
Đồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa là gì: sumptuousness sumptuousness. danh từ. sự xa xỉ, xa hoa. sự tráng lệ, lộng lẫy ...
evil eye Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
... and also in the form give someone the evil eye, which means “glare malevolently at someone. ... Ác mắt một ma lực có hại do nhìn vào người nào.
Đồng nghĩa của shine
Nghĩa là gì: shine shine /ʃain/. danh từ. ánh sáng, ánh nắng. it's rain and shine together: trời vừa mưa vừa nắng; rain or shine: dù mưa hay nắng. nước bóng.
Đồng nghĩa của make a face
glare glower grimace disapprove gloom lour lower look daggers at ... make a fool of yourself make face nghia la gi make a face nghĩa make a face là gì.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock