Đồng nghĩa của go by the book... điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của go by the book. ... nghĩa của go clubbing Đồng nghĩa của go cold turkey
go by the book là gì.
go by the book là gìFree Dictionary for word usage
go by the book là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của go byNghĩa
là gì:
go by
go by. đi qua; trôi qua (thời gian). to see somebody
go by: trông thấy ai đi qua; time
goes by quickly: thời gian trôi nhanh.
Đồng nghĩa của go campingAn
go camping synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Đồng nghĩa của go with the flowCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
go with the flow.
Trái nghĩa của goNghĩa
là gì:
go go /gou/. danh từ, số nhiều
goes. sự đi. sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái. full of
go: đầy sức sống; đầy nhiệt tình. sự thử (làm
gì).
Đồng nghĩa của goNghĩa
là gì:
go go /gou/. danh từ, số nhiều
goes. sự đi. sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái. full of
go: đầy sức sống; đầy nhiệt tình. sự thử (làm
gì).
go back Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
go back
go back ... to
go back to one's homeland: về quê quán, trở về quê hương ... That
book needs to
go aback to the library.
go Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: a-
going a-
going /ə'gouiɳ/. tính từ & phó từ ... an aggressive employee, a hard worker, gung ho What a
go-getter! ... curl up with a good
book.
go without Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
go without
go without. nhịn, chịu thiếu, chịu không có. to
go without food: nhịn ăn, chịu đói. to be gone on somebody. mê ai, phải lòng ai.