Đồng nghĩa của go down on your knees... on
your knees là gì go down on your knees. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
go down on your knees ...
Trái nghĩa của go downNghĩa
là gì:
go down go down. xuống, đi xuống. chìm (tàu thuỷ); lặn (mặt trời, mặt trăng...) trôi (thức ăn, thức uống...) this pill won't
go down: viên ...
Đồng nghĩa của go downNghĩa
là gì:
go down go down. xuống, đi xuống. chìm (tàu thuỷ); lặn (mặt trời, mặt trăng...) trôi (thức ăn, thức uống...) this pill won't
go down: viên ...
Đồng nghĩa của go down the tubeĐồng nghĩa của
go down line Đồng nghĩa của
go down on your knees Đồng nghĩa của
go down swinging Đồng nghĩa của
go down the drain Đồng nghĩa của
go down the ...
Trái nghĩa của go down the drainTrái nghĩa của Antonyms for waste
go down the drain
là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
go down the ...
Đồng nghĩa của go down a stormCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
go down a storm.
Đồng nghĩa của go down the drain... nghĩa của godparent
go down the drain
là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
go down the drain ...
kneel down Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases(intransitive) to
go down on your knees ... Theo nghĩa đen, quỳ một hoặc cả hai gối trước mặt
ai đó hoặc điều
gì đó, một cử chỉ vâng lời, khiêm tốn, ...
go down the drain Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...v. phr. To be lost or wasted forever. If he doesn't pass the bar examination tomorrow,
his best efforts to become a lawyer will
go down ...
Đồng nghĩa của get downNghĩa
là gì:
get down get down. xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống. to
get down on one's
knees: quỳ xuống. đánh đổ, đánh ngâ, đánh gục; hạ, ...